Leica FlexLine Ts03 là máy toàn đạc điện tử nằm trong series Leica FlexLine, mới được ra mắt và thừa hưởng những công nghệ tiên tiến:
Là một trong những sản phẩm được đánh giá là có chất lượng cao nhất trong cùng phân khúc, độ bền và cùng hiệu quả kinh thế vượt trội.
Phần mềm hiện tại Leica FlexField: Toàn diện, trực quan, dễ sử dụng. Tất cả các quy trình, công đoạn trong công việc đều được hiển thị bằng các biểu tượng, đồ họa đơn giản nhưng dễ hiểu, giúp các kỹ sư cảm thấy thích thú khi làm công việc ngoài thực địa.
Dịch vụ hỗ trơ tận tình: Sở hữu máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS03, bạn được sự hỗ trợ trên toàn cầu bởi các dịch vụ như: Active Customer Care hoặc myWorld. Đặc biệt là chế độ bảo mật mySecurity, khi bạn kịch hoạt chế độ này, máy sẽ không thể mở lại được nữa. Khi cần, bạn có thể mở lại máy trong 1 lần bấm.
Được đánh giá cao bởi các chuyên gia hàng đầu ngành trắc địa, Leica FlexLine TS03 có những điểm nổi bật như sau:
Làm việc nhanh
Hàng loạt công cụ hỗ trợ đo nhanh như: Phím trigger, đèn dẫn hướng EDM, phần mềm trực quan FlexField, công tác đo đạc, cắm điểm khi làm việc với Leica FlexLine Ts03 có tốc độ nhanh hơn, chính xác hơn, giảm thiểu lỗi và làm lại các công đoạn.
Bền bỉ
Vượt qua bài kiểm tra và được IEC cấp mã bảo vệ IP66, Leica FlexLine Ts03 chống bụi 100%, chống nước khi gặp các cơn mưa lớn. Điều đó giúp cho máy vẫn bền bỉ sau nhiều năm hoạt động ở điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Khối EDM hiện đại
Được trang bị khối đo xa EDM tiên tiến, máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS03 có khả năng đo không gương 500m, đo xa với gương đơn trên 10.000m, độ chính xác cao lên tới 1 mm + 1.5 ppm
Một khoản đầu tư có lời
Mặc dù giá trị đầu vào cao, nhưng độ bền và chất lượng của Leica FlexLine TS03 lại vượt trội so với các dòng máy khác cùng phân khúc. Về dài hạn, bạn hoàn toàn yên tâm về khả năng sinh lời của máy.
Đo góc
Độ chính xác: 2",3",5"
Góc hiển thị nhỏ nhất: 0.1"
Bù nghiêng: 4 trục
Độ chính xác cái bù: 0.5",1",1.5",2"
Dải bù: +/-3.78'
Cân bằng điện tử: 2"
Cân bằng bọt thủy tròn: 6'/2mm
Đo cạnh
Dải đo
Đo gương giấy: 500m
Đo gương GPR1, GPH1P, GPM111: 3500m
Đo gương GPR1 ở chế độ đo xa: 10000m
Đo không gương: R500
Độ chính xác/Thời gian đo
Chế độ chính xác: 1 mm + 1.5 ppm ( 2-4 giây)
Đo nhanh: 2 mm + 1.5 ppm (2 giây)
Đo liên tục: 3 mm + 1.5 ppm (<0.15 giây)
Đo trung bình cộng: 1 mm + 1.5 ppm
Đo xa >4km: 5 mm + 1.5 ppm (2.5 giây)
Đo không gương <500m: 2 mm + 1.5 ppm
Kích thước điểm laser:
Tại 30 m: 7 mm x 10 mm
Tại 50 m: 8 mm x 20 mm
Tại 100 m: 16 mm x 25 mm
Thông số ống kính
Độ phóng đại: 30x
Độ phân giải: 3"
Tiêu cự: 1.55m
Trường nhìn: 1°30
Giao diện
Màn hình: màn hình cảm ứng 3.5 inch, 320x240px QVGA
Bàn phím: 28 phím
Bảng điều khiển phụ: Không có
Chiếu sáng bàn phím: Không có
Phím đo nhanh: Có ( 2 chức năng)
Bộ nhớ trong: 2GB
Thẻ nhớ SD: 8GB
USB: 1GB
Kết nối dây: RS232, USB
Thông số main:
Chip xử lý: TI OMAP4430 1GHz Dual-core ARM® Cortex™ A9 MPCore™
Hệ điều hành: Windows EC7
Dọi tâm laser
Độ chính xác: 1.5mm tại cao máy 1.5m
Đường kính điểm laser: 2.5mm tại 1.5m cao máy
Thông số nguồn
Loại pin: Pin sạc Lithium-ion
Thời gian hoạt động với pin GEB361: 30 giờ
Thời gian hoạt động với pin GEB331: 15 giờ
Thời gian sạc với bộ sạc GKL341: 3 giờ 30 phút
Thời gian sạc với bộ sạc GKL311: 6 giờ 30 phút
Nguồn ngoài: 13 V DC - 16W
Thông số vật lý
Trọng lượng: 4.3kg
Nhiệt độ hoạt động: –20°C to +50°C
Chống bụi/nước: IP66
Chống ẩm: 95% không ngưng tụ